STT |
Tên |
Tải xuống |
STT |
Tên |
Tải xuống |
1 |
TCVN 4447:2012: Công tác đất – Thi công và nghiệm thu
|
|
1 |
BS EN 1997-1 : 2004, Eurocode 7 - Geotechnical design – General rules |
|
2 |
TCVN 11419-2016: Luồng tàu biển - Yêu cầu thiết kế |
|
2 |
PIANC Report No.121-2014 Habour Approach Channels Design Guidelines |
|
3 |
TCCS 04:2010/CHHVN Tiêu chuẩn cơ sở - Tiêu chuẩn thiết kế công nghệ cảng biển |
|
3 |
BS 6349-4:2014 Code of practice for design of fendering and mooring systems |
|
4 |
TCCS 02-2015: Tiêu chuẩn cơ sở - Công tác nạo vét – Thí công và nghiệm thu |
|
4 |
BS EN 1991 Eurocode 1: Actions on structures |
|
5 |
22 TCN 207 - 92 Công trình bến cảng biển – tiêu chuẩn thiết kế |
|
5 |
API RP 2A-WSD (2007) Recommended Practice for Planning, Designing and Constructing Fixed Offshore Platforms - Working Stress Design |
|
6 |
TCVN 11820-1:2017: Công trình cảng Biển - Yêu cầu thiết kế - Phần 1: Nguyên tắc chung |
|
6 |
DNV - OS - C104 (2008) Structural Design of Self - Elevating Units (LRFD Method) |
|
7 |
TCVN 11820-1:2017: Công trình cảng Biển - Yêu cầu thiết kế - Phần 2: Tải trọng và tác động |
|
7 |
DNV - RP - C205 (2010) Environmental Conditions and Environmental Loads |
|
8 |
TCCS 02:2017/CHHVN: Đê chắn sóng – Yêu cầu thiết kế |
|
8 |
DNV - OS - C101 (2011) Design of offshore steel structures, general (LRFD Method) |
|
9 |
TCVN 9901:2014: Công trình thủy lợi – Yêu cầu thiết kế đê biển |
|
9 |
DNV - OS - C201 (2011) Structural Design of Offshore Ships (WSD Method) |
|
10 |
TCVN 9403:2012: Gia cố đất nền yếu - Phương pháp trụ đất xi măng |
|
10 |
DNV - OS - C102 (2012) Structural Design of Offshore Ships |
|
11 |
22TCN 222-95: Tải trọng & Tác động do sóng & do tàu tác động lên công trình thủy |
|
11 |
DNV - RP - C104 (2012) Self - Elevating Units |
|
12 |
TCVN 4253: 2012: Công trình thủy lợi – Nền các công trình thủy công – Yêu cầu thiết kế |
|
12 |
BS EN ISO 19905-2:2013 Petroleum and natural gas industries - Site-Specific assessment of mobile offshore units. Part 2: Jack-ups commentary and detailed sample calculation |
|
13 |
22 TCN 211-06 Áo đường mềm – Các yêu cầu và chỉ dẫn thiết kế |
|
13 |
BS EN ISO 19905-1:2016 Petroleum and natural gas industries - Site-Specific assessment of mobile offshore units. Part 1: Jack-ups |
|
14 |
TCVN 4054-2005 Đường ôtô – Yêu cầu thiết kế |
|
14 |
ABS Rules for building and classing Mobile Offshore Drilling Units - 2019 |
|
15 |
TCXDVN 104:2007 Đường đô thị – yêu cầu thiết kế |
|
15 |
ABS Rules for building and classing Mobile Offshore Units - 2019 |
|
16 |
TCVN 2737:1995 Tải trọng và tác động – Tiêu chuẩn thiết kế |
|
16 |
ANSI/AISC 360-10 (2010) Specification for Structural Steel Buildings |
|
17 |
TCVN 5574:2018 Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép – Tiêu chuẩn thiết kế |
|
17 |
AISC Steel Construction Manual 9th (1991) |
|
18 |
TCVN 5575:2012 Kết cấu thép – Tiêu chuẩn thiết kế |
|
18 |
AISC Steel Construction Manual 13rd (2005) |
|
19 |
TCVN 9386:2012 Thiết kế công trình chịu động đất |
|
19 |
OTH 562 (1999) Static strength of high strength steel tubular joints |
|
20 |
TCVN 9362:2012 Tiêu chuẩn thiết kế nền nhà và công trình |
|
20 |
|
|
21 |
TCVN 4319:2012 Nhà và công trình công cộng - Nguyên tắc cơ bản để thiết kế |
|
21 |
|
|
22 |
TCVN 4601:2012 Trụ sở cơ quan - Tiêu chuẩn thiết kế |
|
22 |
|
|
23 |
TCVN 10304:2014 Móng cọc - Tiêu chuẩn thiết kế |
|
23 |
|
|